Ba vai

Bả Vai Nằm Ở Đâu? Cấu Tạo Và Các Vấn Đề Thường Gặp

Xương khớp

Bả vai nằm ở nửa sau của cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định các xương liên quan đến hoạt động của vai. Độ cao và độ lõm của vai có thể hỗ trợ hoạt các hoạt động của vai, chẳng hạn như nhún vai hoặc dạng rộng cánh tay ngay lập tức.

Bả vai
Bả vai nằm ở nửa sau của cơ thể, nối xương đòn và xương cánh tay trên

Bả vai nằm ở đâu?

Trong giải phẫu học, bả vai hay còn gọi là xương bả vai, là xương nối cánh trên với xương đòn. Đây là xương có hình tam giác nằm ở phía sau (nửa sau của cơ thể). Xương này đóng một vai trò quan trọng trong việc ổn định các xương đòn, vai, bao gồm cơ vòng quay, mạng lưới thần kinh, đám rối cánh tay và cơ bắp tay.

Tương tự như phần lớn các xương khác trong bộ xương người, xương bả vai bao gồm hai xương đối xứng với nhau và gần như là hình ảnh phản chiếu của bên còn lại.

Xương bả vai tạo thành mặt sau của dây chằng vai. Ở người, đây là một xương dẹt, có hình dạng gần như là hình tam giác, nằm ở một bên phía sau của lồng ngực. Việc cung cấp máu cho xương bả vai có thể bị suy giảm trong các tình trạng thần kinh, chẳng hạn như tai biến mạch máu não, đột quỵ hoặc tình trạng xuất huyết não khác. Điều này có thể liên quan đến suy giảm khả năng vận động, tăng nguy cơ khuyết tật, rối loạn thần kinh và một số vấn đề khác.

Giải phẫu cấu tạo xương bả vai

Với vị trí xương nằm ở phía sau cơ thể, có tác dụng kết nối ba nhóm cơ sinh học: Cơ nội tại – cơ ngoài, cơ ổn định và cơ xoay. Các cơ xương quanh xương bả vai bao gồm cơ rotator cuff nằm ở ngay bên trên xương vai, cơ bắp tay (bao gồm cơ delta và gân cơ nhị đầu).

bả vai là ở đâu
Bả vai được cấu tạo từ ba nhóm cơ bắp và các cấu trúc liên quan

Ở vai có hai mạch quan trọng là động mạch nách và động mạch dưới đòn, xuất phát từ phía trước xương đòn đến phía sau xương đòn. Ngoài ra,do vị trí xương vảy trên nách, do đó có rất nhiều hạch bạch huyết và mạng lưới bạch huyết ở khu vực này, điều này có thể hỗ trợ thoát nước và cân bằng chất lỏng trong cơ thể.

Ở bả vai có một dị tật được gọi là Sprengel, tình trạng này xảy ra khi xương bả vai phát triển nhô cao hơn bình thường. Đây là chứng rối loạn xương bẩm sinh, hiếm gặp, khiến một bên xương bả vai nhô cao hơn bình thường. Mức độ lệch xương bả vai có thể từ 2 – 10 cm.

Tùy thuộc vào mức độ rối loạn xương, các tư thế xấu và lạm dụng quá mức, có thể dẫn đến đau bả vai và viêm khớp. Ngoài ra, tình trạng này có thể dẫn đến các khuyết tật cơ xương khác trên cơ thể.

Chức năng của xương bả vai

Xương vai chịu trách nhiệm cho một số chuyển động không thể thiếu trong các chuyển động hàng ngày và sự phối hợp của các chi trên. Sự co và giãn ở xương bả vai có thể hỗ trợ các chuyển động của cơ ngực cả ở phía trước lẫn phía sau cơ thể. Độ cao và độ lõm xương của bả vai có thể hỗ trợ chuyển động của toàn bộ nang vai lên và xuống, chẳng hạn như trong hoạt động nhún vai.

chức năng của xương bả vai
Bả vai chịu trách nhiệm cho nhiều hoạt động bình thường của cánh tay

Chuyển động xoay lên và xoay xuống của bả vai có thể giúp ổn định vai với các chuyển động cơ thể phù hợp. Việc xoay xương bả vai có thể giúp cánh tay chuyển động đồng thời lên trên và ra bên ngoài. Các chuyển động đơn giản này đòi hỏi vai ổn định để hỗ trợ sự chuyển động của vai. Ngoài ra, bả vai cũng cần ổn định để hỗ trợ các chuyển động quay xương của xương bả vai để hỗ trợ chuyển động xuống và vào trong.

Mô hình co giãn và chuyển động của bả vai đóng vai trò quan trọng trong các liệu pháp vật lý trị liệu cho bệnh nhân đau vai. Bên cạnh đó, tổn thương ở bả vai có thể làm suy giảm lưu lượng máu đến các dây thần kinh, dẫn đến đột quỵ do tắc nghẽn dây thần kinh và nguồn cung cấp máu đến khu vực này.

Ngoài ra, xương bả vai cũng đóng một vai trò quan trọng trong nhịp đập của lồng ngực. Đây là mô hình co thắt cơ và chuyển động xảy ra giữa xương bả vai và đốt sống ngực. Do đó, mối liên hệ này cũng đóng một vai trò quan trọng đối với suổn định của toàn bộ khớp vai.

Các vấn đề thường gặp ở xương bả vai

Do độ bền và vị trí xương bả vai, rất hiếm khi xương bả vai bị tổn thương và điều này thường chỉ xảy ra sau các chấn thương nghiêm trọng. Ở vai, dây chằng là bộ phận quan trọng để duy trì sự ổn định và tránh các chấn thương liên quan. Do đó, chấn thương các dây chằng xung quanh bả vai có thể dẫn đến các triệu chứng từ nhẹ đến trung bình, phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương. Tổn thương bả vai có thể dẫn đến các cơn đau nhẹ giống như tình trạng tổn thương dây thần kinh.

Cụ thể, một số vấn đề liên quan đến xương bả vai có thể bao gồm:

1. Hội chứng chạm mỏm cùng vai

Hội chứng chạm mỏm cùng vai (Shoulder Bursitis and Impingement Syndrome) là một trong những vấn đề phổ biến nhất ở xương bả vai và có thể dẫn đến viêm quanh khớp vai. Tình trạng này xảy ra khi có tình trạng viêm ở các gân và xung quanh các gân ở bả vai.

Hội chứng chạm mỏm cùng vai
Hội chứng chạm mỏm cùng vai có thể dẫn đến đau đớn và gây viêm quanh khớp vai

Hội chứng chạm mỏm cùng vai xảy ra do có sự chèn ép của các gân và các bao hoạt dịch giữa các xương. Ở nhiều người gặp vấn đề này, xương vai có thể có hình dạng khác thường, khiến người bệnh có ít khoảng trống xương vai hơn những người khác. Điều này khiến các gân và bao gồm dày lên và dẫn đến các triệu chứng. Cuối cùng không gian này có thể trở nên quá hẹp để chứa các gân và bao hoạt dịch, điều này gây chèn ép cấu trúc xương.

Thông thường, hội chứng chạm mỏm cùng vai thường xảy ra sau một chấn thương, dẫn đến viêm. Tình trạng viêm có thể trở nên nghiêm trọng, gây ảnh hưởng đến gân và bao hoạt dịch. Điều này gây viêm nghiêm trọng và gây ra một số dấu hiệu, chẳng hạn như:

  • Đau khi thực hiện các hoạt động ở trên cao (nâng cánh tay cao hơn đầu);
  • Đau khi ngủ vào ban đêm;
  • Đau ở bên ngoài vai và cánh tay trên.

Để chẩn đoán hội chứng chạm mỏm cùng vai, bác sĩ có thể tiến hành kiểm tra sức khỏe toàn diện và đề nghị các xét nghiệm liên quan, chẳng hạn như chụp X – quang, CT scan hoặc chụp MRI.

Trong hầu hết các trường hợp, tình trạng này có thể được cải thiện bằng các phương pháp không phẫu thuật. Các biện pháp bảo gồm:

  • Dành thời gian nghỉ ngơi;
  • Sử dụng thuốc chống viêm;
  • Tập thể dục và vật lý trị liệu theo hướng dẫn của bác sĩ.

Nếu các phương pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả trong 3 – 6 tháng, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật. Trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể trước khi thực hiện phẫu thuật.

2. Sai khớp nhẹ

Sai khớp nhẹ (Subluxation) là tình trạng xảy ra khi các dây chằng ở xương bả vai trở nên lỏng hơn bình thường. Tình trạng này thường liên quan đến các chấn thương cấp tính hoặc chấn thương do các chuyển động lặp lại thường xuyên.

chấn thương bả vai
Sai khớp có thể gây đau đớn và ảnh hưởng đến các hoạt động bình thường của vai

Các triệu chứng trật khớp nhẹ có thể bao gồm:

  • Đau và sưng ở xung quanh xương bả vai;
  • Có cảm giác khớp không ổn định;
  • Mất hoặc hạn chế khả năng chuyển động khớp;
  • Mất cảm giác, gây tê hoặc ngứa ở khớp vai;
  • Bầm tím hoặc tụ máu dưới da.

Nếu các chấn thương nghiêm trọng, người bệnh có thể bị đau đớn dữ dội và vượt quá sức chịu đựng. Do đó, người bệnh nên đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất để cải thiện các triệu chứng.

Sai khớp nhẹ có thể liên quan đến nhiều nguyên nhân và chấn thương khác nhau. Cụ thể, các yếu tố nguy cơ có thể dẫn đến sai khớp bao gồm:

  • Chấn thương do lực tác động, chẳng hạn như tại nạn xe cơ giới, chấn thương thể thao hoặc ngã nghiêm trọng;
  • Chấn thương do lạm dụng, sử dụng quá mức, chẳng hạn như ở người chơi gôn, quần vợt hoặc bóng chuyền,…
  • Tăng huyết áp khớp, là một chấn thương xảy ra khi khớp bị tăng trương lực (mở rộng phạm vị cử động hơn bình thường).

Để chẩn đoán tình trạng sai khớp nhẹ, các bác sĩ tiến hành kiểm tra chấn thương hoặc đề nghị các xét nghiệm liên quan. Sau khi xác định tổn thương, bác sĩ có thể đề nghị các biện pháp điều trị, chẳng hạn như:

  • Dành thời gian nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi, hạn chế các hoạt động và tránh sức nặng tác động đến bả vai. Để tăng cường thời gian hồi phục, người bệnh có thể cần sử dụng nẹp hoặc bó bột vị trí tổn thương.
  • Chườm đá: Chườm đá lên khu vực bị tổn thương có thể giúp giảm đau, chống viêm và hạn chế tình trạng sưng tấy. Chườm túi đá lên da không quá 15 – 20 phút mỗi lần và sử dụng vải chắn để tránh gây tổn thương các mô.
  • Băng ép: Bác sĩ có thể đề nghị sử dụng băng đàn hồi để kiểm soát tình trạng sưng, giảm lưu lượng máu và hỗ trợ cấu trúc bị ảnh hưởng.

Bác sĩ cũng có thể đề nghị người bệnh sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như naproxen và ibuprofen, để giảm sưng và viêm. Đôi khi phẫu thuật có thể cần thiết để cải thiện các triệu chứng, điều trị khớp xương bả vai và điều trị các chấn thương.

Phục hồi tổn thương xương bả vai

Phục hồi chấn thương bả vai và dây chằng thường bao gồm dành thời gian nghỉ ngơi và nẹp bả vai để đảm bảo vị trí thích hợp. Định vị thích hợp là điều quan trọng nhất để tạo cơ hội cho các dây chằng quay trở lại hình dạng bình thường và tránh các chèn ép dây thần kinh dẫn đến đau đớn cấp tính, kéo dài.

phục hồi chức năng trật khớp vai
Trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và phục hồi chấn thương phù hợp

Các chuyên gia y tế có thể xác định tình trạng cụ thể và đề nghị biện pháp xử lý phù hợp. Một kế hoạch điều trị thường bao gồm vật lý trị liệu, tập thể dục nhẹ nhàng, định vị xương bả vai, giảm đau và thực hiện các bài tập tăng cường để phục hồi chức năng.

Đôi khi, tổn thương xương bả vai có liên quan đến các vấn đề thần kinh, chẳng hạn như xuất huyết não hoặc đột quỵ. Điều này có thể gây mất chức năng thần kinh ở đám rối cánh tay, nằm bên trên khớp vai. Điều này có thể dẫn đến mất một phần hoặc toàn bộ chức năng vận động ở cánh tay. Trong các trường hợp này, bác sĩ có thể đề nghị điều trị tổn thường thần kinh và hướng dẫn các hoạt động phục hồi khả năng vận động của cánh tay.

Ngoài ra, xây dựng chương trình tập luyện phù hợp có thể tăng cường sức khỏe dây chằng và hạn chế các tổn thương ở xương bả vai. Ngoài ra, người bệnh có thể trao đổi với bác sĩ chuyên môn để được hướng dẫn cụ thể và có kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp.

Tham khảo thêm: Tập phục hồi chức năng viêm quanh khớp vai và lưu ý

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *